Chủ Nhật, 22 tháng 6, 2014

Học từ vựng tiếng anh hàng ngày bắt đầu bằng phụ âm b

hoc tu vung tieng anh hang ngay
Ở bài trước chúng ta đã Học từ vựng tiếng anh bắt đầu với nguyên âm a. Ở bài này, chúng ta tiếp tục học tập từ vựng tiếng anh bắt đầu với phụ âm "b". Hi vọng bộ từ vựng sẽ giúp bạn phát triển trình độ tiếng anh cho mình

Học từ vựng tiếng anh hàng ngày bắt đầu bằng "ba"

back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lừng, sấu, về phía sau, trở lại 
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền 
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại 
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn 
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi; go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 
badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi 
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu 
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách 
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý 
bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò 
balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng 
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng 
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm 
band (n) /bænd/ băng, đấi, nẹp 
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó 
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê 
bar (n) /bɑ:/ quán rượu 
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 
barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật 
base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì 
based on dựa trên 
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở 
basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản 
basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở 
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm 
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh 
battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy 
battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật   
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

Học từ vựng tiếng anh hàng ngày bắt đầu bằng "be"
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển 
beak (n) /bi:k/ mỏ chim 
bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm 
beard (n) /biəd/ râu 
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm 
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp 
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng 
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp 
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì 
because of prep. vì, do bởi 
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên 
bed (n) /bed/ cái giường 
bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ 
beef (n) /bi:f/ thịt bò 
beer (n) /bi:ə/ rượu bia 
before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước 
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu 
beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu 
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt; on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai.
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cừ xử  
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) 
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau 
belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng 
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông 
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu 
below prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới 
belt (n) /belt/ d}y lừng, thắt lừng 
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong 
bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng 
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp 
benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho 
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với 
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược
betting (n) /beting/ sự đánh cuộc 
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất 
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe 
between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa 
beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
hoc tu vung tieng anh hang ngay


Học từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng "bi, bl" hàng ngày

bicycle (also bike) (n) /'bấisikl/ xe đạp 
bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá 
big (adj) /big/ to, lớn 
bill (n) /bil/ hóấ đơn, giấy bạc  
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu 
biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học 
bird (n) /bə:d/ chim 
birth (n) /bə:θ/ sự rấ đời, sự sinh đẻ 
give birth (to) sinh ra 
birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật 
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy 
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh; a bit một chút, một tí 
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm 
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót 
bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót 
black (adj) (n) /blæk/ đen; màu đen 
blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) 
blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách 
blank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng 
blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần 
blind (adj) /blấind/ đui, mù 
block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn 
blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng 
blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết 
blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa 
blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh  

Học từ vựng tiếng anh hàng ngày bắt đầu bằng "bo"
board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván; on board trên tàu thủy 
boat (n) /bout/ tàu, thuyền 
body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác 
boil (v) /bɔil/ sôi, luộc 
bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom 
bone (n) /boun/ xương 
book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép 
boot (n) /bu:t/ giày ống 
border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) 
bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ 
boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán 
bored (adj) buồn chán 
born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ 
borrow (v) /'bɔrou/ vấy, mượn 
boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trừởng 
both det., pro(n) /bouθ/ cả hai 
bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình 
bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ 
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng 
bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn 
bowl (n) /boul/ cái bát 
box (n) /bɔks/ hộp, thùng  
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên 
boyfriend (n) bạn trai

Học từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng "br" hàng ngày
brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não 
branch (n) /brɑ:ntʃ/  ngả đường 
brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa) 
brave (adj) /breiv/ gan dạ, cấn đảm 
bread (n) /bred/ bánh mỳ 
break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ 
broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ 
breakfast (n) /'brekfəst/ bữấ điểm tâm, bữa sáng 
breast (n) /brest/ ngực, vú 
breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi 
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở 
breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở 
breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống 
brick (n) /brik/ gạch 
bridge (n) /bridʤ/ cái cầu 
brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt 
briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt 
bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói 
brightly (adv) /'brấitli/ sáng chói, tươi 
brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi 
bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại  
broad (adj) /broutʃ/ rộng 
broadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi 
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung rấ khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá 
brother (n) /'brΔðз/ ấnh, em trấi 
brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu 
brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét

Học từ vựng tiếng anh hàng ngày bắt đầu bằng "bu, by"
tu vung tieng anh

bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm 
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách 
build (v) /bild/ xây dựng 
building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà
bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) 
bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đan (AME) 
burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu 
burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) 
burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức 
bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng 
bus (n) /bʌs/ xe buýt 
bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm 
business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh 
businessman, businesswoman (n) thương nh}n 
busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn 
but conj. /bʌt/ nhừng 
butter (n) /'bʌtə/ bơ
button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc 
buy (v) /bai/ mua 
buyer (n) /´baiə/ người mua 
by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng 
bye exclamation /bai/ tạm biệt.
doi ten fanpage tang sub facebook

Học từ vựng tiếng anh hàng ngày bắt đầu bằng phụ âm b

Bài đăng nổi bật

Hình ảnh top hoa hậu xinh đẹp nhất Việt Nam

Giới thiệu Điều khoản Bảo mật Cách vào Facebook RSS Liên hệ Sơ đồ Phiên bản Mobile